Chủ Nhật, 21 tháng 7, 2019

Bán xe khách SamCo Isuzu 3.0L sản xuất năm 2016 , 29 chỗ

Công ty cần bán xe khách SamCo 3.0L giá rẻ

Thông tin giới thiệu xe khách Samco 29 chỗ 3.0                                      
Xe khách cao cấp Samco 29 chỗ được xây dựng trên nền chassis Nhật Bản. Dòng xe này đã thành công chinh phục được sự tín nhiệm của khách hàng khi dựa vào chất lượng và độ bền của sản phẩm.
 
- Xe khách Samco 29 chỗ sử dụng động cơ Diesel Comonrail Isuzu 3.0 giúp tăng 26% công suất và giảm tiêu hao nhiên liệu 15%.
 
- Samco Isuzu 29 chỗ 3.0 được cải tiến với lướt gió trước sau và cụm đèn mới tạo nên kiểu dáng mạnh mẽ.
 
 
- Xe Samco Isuzu 29 chỗ với khoang hành lý có kích thước cực rộng có sức chứa 8 – 12 va li lớn, điều này giúp cho chiếc xe có lợi thế rất lớn so với các đối thủ khác
 
 
- Khoang hành khách rộng rãi, ghế ngồi có ổ ngã, bố trí 2-2 với lối đi giữa, hệ thống đèn hiện đại, mát mẻ....
 
 
- Hệ thống điều hòa DENSO lắp mui vẫn là ưu thế của dòng xe này giúp hành khách luôn thoải mái trên suốt hành trình.
 
 
- Và điểm nhấn cuối cùng chính là khoang lái sang trọng - tiện nghi. Hệ thống tapno được nhập khẩu đồng bộ cùng với khung gầm từ hãng Isuzu Nhật Bản. Xe được trang bị bình cứu hỏa, búa thoát hiểm, gương chiếu hậu, đầu CD, loa công suất lớn…
 
 
 

**Hình ảnh nội thất bên trong xe**














***Hình ảnh ngoại thất***


THÔNG SỐ KỸ THUẬT
XE KHÁCH CAO CẤP SAMCO 29 CHỖ - CÔNG SUẤT 3.0
TECHNICAL SPECIFICATIONS

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
XE KHÁCH CAO CẤP SAMCO
Kích thước
Dimension & Weight
Kích thước tổng thể (mm)
Overall dimension ( LxWxH)
7820 x 2120 x 2960
Chiều dài cơ sở (mm)
Wheel base
3845
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)
Minimum turing radius
7.1
Trọng lượng
Weight (kg)
Trọng lượng không tải (kg)
Kerb weight
5045
Trọng lượng toàn bộ (kg)
Gross weight
7000
Số chỗ
Seats
29
Xe nền
Chassi
ISUZU NP
Động cơ
Engine
ISUZU
Kiểu 
Model
ISUZU 4JJ1 E2N
Loại
Type
Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, DOHC, Commom Rail, Làm mát bằng nước, Tăng áp.
Diesel, 4 Stroke, 4 Cylinder in line, , Turbo, Inter coolde
Dung tích xilanh (cc)
Displacement 
2999
Công suất tối đa (Kw/vòng)
Max power (Kw/rpm)
96 Kw/2800(vòng/phút)
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
Max torque (Nm/rpm)
330/(1600-2600)
Dung tích thùng nhiên liệu (Lít)
Fuel tank capacity (liter)
100
Truyền động
Transmission
Ly hợp
Clutch
1 đĩa ma sát khô, Dẫn động thủy lực.
Loại hộp số
Transmission type
6 số tiến, 1 số lùi
Hệ thống lái
Steering
Kiểu
Type
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, Cơ khí có trợ lực thủy lực.
Screw Ecubi, Hydraulically assisted mechanical
Hệ thống phanh
Brake
Phanh chính
Service brake
Tang trống, mạch kép thủy lục, trợ lực chân không
Drum brake, hydraculic with vacuum servo assistance, Dual circuit
Phanh đỗ
Parking brake
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số, dẫn động cơ khí.
Acting on output shaft of gearbox, Mechanically operated.
Hệ thống treo
Suspension
Trước/Sau
Front/Rear
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực.

Lốp xe

Trước/sau
Front/Rear
7.50-16-14PR/7.50-16-14PR
Hệ thống điện

Điện áp
Rated voltage
24V
Ắc-quy
Battery
02 x (12V – 100AH)
Điều hòa

Hiệu/Kiểu
Manufactuer/Model
Denso
Trang bị tiêu chuẩn
Accessories
DVD, 04 loa, chụp mâm

  • Ghi chú: Trang bị và thông số kỹ thuật, nhà sản xuất có thể thay đổi mà không cần báo trước.