Công ty cần bán xe khách SamCo 3.0L giá rẻ
Thông tin giới thiệu xe khách Samco 29 chỗ 3.0
- Xe khách cao cấp Samco 29 chỗ được xây dựng trên nền chassis Nhật Bản. Dòng xe này đã thành công chinh phục được sự tín nhiệm của khách hàng khi dựa vào chất lượng và độ bền của sản phẩm.
- Xe khách Samco 29 chỗ sử dụng động cơ Diesel Comonrail Isuzu 3.0 giúp tăng 26% công suất và giảm tiêu hao nhiên liệu 15%.
- Samco Isuzu 29 chỗ 3.0 được cải tiến với lướt gió trước sau và cụm đèn mới tạo nên kiểu dáng mạnh mẽ.
- Xe Samco Isuzu 29 chỗ với khoang hành lý có kích thước cực rộng có sức chứa 8 – 12 va li lớn, điều này giúp cho chiếc xe có lợi thế rất lớn so với các đối thủ khác
- Khoang hành khách rộng rãi, ghế ngồi có ổ ngã, bố trí 2-2 với lối đi giữa, hệ thống đèn hiện đại, mát mẻ....
- Hệ thống điều hòa DENSO lắp mui vẫn là ưu thế của dòng xe này giúp hành khách luôn thoải mái trên suốt hành trình.
- Và điểm nhấn cuối cùng chính là khoang lái sang trọng - tiện nghi. Hệ thống tapno được nhập khẩu đồng bộ cùng với khung gầm từ hãng Isuzu Nhật Bản. Xe được trang bị bình cứu hỏa, búa thoát hiểm, gương chiếu hậu, đầu CD, loa công suất lớn…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
XE KHÁCH CAO CẤP SAMCO 29 CHỖ - CÔNG SUẤT 3.0
TECHNICAL SPECIFICATIONS
TECHNICAL SPECIFICATIONS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
XE KHÁCH CAO CẤP SAMCO
|
Kích thước
|
Dimension & Weight
|
Kích thước tổng thể (mm)
Overall dimension ( LxWxH) |
7820 x 2120 x 2960
|
Chiều dài cơ sở (mm)
Wheel base |
3845
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)
Minimum turing radius |
7.1
|
Trọng lượng
|
Weight (kg)
|
Trọng lượng không tải (kg)
Kerb weight |
5045
|
Trọng lượng toàn bộ (kg)
Gross weight |
7000
|
Số chỗ
Seats |
29
|
Xe nền
Chassi |
ISUZU NP
|
Động cơ
Engine |
ISUZU
|
Kiểu
Model |
ISUZU 4JJ1 E2N
|
Loại
Type |
Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, DOHC, Commom Rail, Làm mát bằng nước, Tăng áp.
Diesel, 4 Stroke, 4 Cylinder in line, , Turbo, Inter coolde |
Dung tích xilanh (cc)
Displacement |
2999
|
Công suất tối đa (Kw/vòng)
Max power (Kw/rpm) |
96 Kw/2800(vòng/phút)
|
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
Max torque (Nm/rpm) |
330/(1600-2600)
|
Dung tích thùng nhiên liệu (Lít)
Fuel tank capacity (liter) |
100
|
Truyền động
|
Transmission
|
Ly hợp
Clutch |
1 đĩa ma sát khô, Dẫn động thủy lực.
|
Loại hộp số
Transmission type |
6 số tiến, 1 số lùi
|
Hệ thống lái
|
Steering
|
Kiểu
Type |
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, Cơ khí có trợ lực thủy lực.
Screw Ecubi, Hydraulically assisted mechanical |
Hệ thống phanh
|
Brake
|
Phanh chính
Service brake |
Tang trống, mạch kép thủy lục, trợ lực chân không
Drum brake, hydraculic with vacuum servo assistance, Dual circuit |
Phanh đỗ
Parking brake |
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số, dẫn động cơ khí.
Acting on output shaft of gearbox, Mechanically operated. |
Hệ thống treo
|
Suspension
|
Trước/Sau
Front/Rear |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực.
|
Lốp xe
| |
Trước/sau
Front/Rear |
7.50-16-14PR/7.50-16-14PR
|
Hệ thống điện
| |
Điện áp
Rated voltage |
24V
|
Ắc-quy
Battery |
02 x (12V – 100AH)
|
Điều hòa
| |
Hiệu/Kiểu
Manufactuer/Model |
Denso
|
Trang bị tiêu chuẩn
Accessories |
DVD, 04 loa, chụp mâm
|
- Ghi chú: Trang bị và thông số kỹ thuật, nhà sản xuất có thể thay đổi mà không cần báo trước.